| Lesson | Courses |
|---|---|
| 01 차시 | Chào hỏi/인사 |
| 02 차시 | Quốc tịch/국적 |
| 03 차시 | Nghề nghiệp & nơi/직업 & 장소 |
| 04 차시 | Tuổi tác/나이 |
| 05 차시 | Gia đình/가족 |
| 06 차시 | Thời gian 1/시간 1 |
| 07 차시 | Thời gian 2시간 2 |
| 08 차시 | Sở thích và thói quên/취미와 습관 |
| 09 차시 | Khi rảnh/한가할 때 |
| 10 차시 | Trạng thái/상태 |
| 11 차시 | Đồ vật/물건 |
| 12 차시 | Mua sắm/쇼핑 |
| 13 차시 | Thời tiết/날씨 |
| 14 차시 | Giao thông/교통 |
| 15 차시 | Món ăn/음식 |




김연진
초급
15시간/1개월
