Lesson | Courses |
---|---|
01 차시 | Chào hỏi/인사 |
02 차시 | Quốc tịch/국적 |
03 차시 | Nghề nghiệp & nơi/직업 & 장소 |
04 차시 | Tuổi tác/나이 |
05 차시 | Gia đình/가족 |
06 차시 | Thời gian 1/시간 1 |
07 차시 | Thời gian 2시간 2 |
08 차시 | Sở thích và thói quên/취미와 습관 |
09 차시 | Khi rảnh/한가할 때 |
10 차시 | Trạng thái/상태 |
11 차시 | Đồ vật/물건 |
12 차시 | Mua sắm/쇼핑 |
13 차시 | Thời tiết/날씨 |
14 차시 | Giao thông/교통 |
15 차시 | Món ăn/음식 |